Characters remaining: 500/500
Translation

elizabeth gaskell

Academic
Friendly

"Elizabeth Gaskell" tên của một nhà văn nổi tiếng người Anh, được biết đến với những tác phẩm văn học về xã hội con người trong thế kỷ 19. sinh năm 1810 mất năm 1865. Một số tác phẩm nổi bật của bao gồm "North and South" "Cranford".

Định nghĩa:
  • Elizabeth Gaskell (danh từ): tên của một tác giả nổi tiếng, người đã viết nhiều tiểu thuyết truyện ngắn, phản ánh đời sống xã hội những vấn đề của thời đại sống.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Elizabeth Gaskell wrote many important novels in Victorian England." (Elizabeth Gaskell đã viết nhiều tiểu thuyết quan trọng trong thời kỳ Victoria).
  2. Câu nâng cao: "The works of Elizabeth Gaskell often highlight the struggles of the working class and the complexities of social change." (Các tác phẩm của Elizabeth Gaskell thường làm nổi bật những khó khăn của tầng lớp công nhân sự phức tạp của sự thay đổi xã hội).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về văn học, bạn có thể sử dụng cụm từ như "The literary contributions of Elizabeth Gaskell have greatly influenced modern feminist literature." (Các đóng góp văn học của Elizabeth Gaskell đã ảnh hưởng lớn đến văn học nữ quyền hiện đại).
  • Trong một cuộc thảo luận về thời kỳ văn học, bạn có thể nói: "Elizabeth Gaskell's portrayal of industrial life provides a critical perspective on the challenges faced by society during her time." (Cách mô tả cuộc sống công nghiệp của Elizabeth Gaskell cung cấp một góc nhìn quan trọng về những thách thức xã hội phải đối mặt trong thời đại của ).
Biến thể từ gần giống:
  • Các tác phẩm của có thể được nhắc đến bằng tên riêng như "Gaskell's novels" (tiểu thuyết của Gaskell).
  • Những từ gần giống có thể "Victorian literature" (văn học thời Victoria) sống trong thời kỳ này nhiều tác phẩm phản ánh .
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa chính xác cho "Elizabeth Gaskell", nhưng bạn có thể đề cập đến các tác giả khác cùng thời kỳ như "Charlotte Brontë" hoặc "George Eliot".
Idioms phrasal verbs:
  • Trong ngữ cảnh văn học, bạn có thể sử dụng idiom "to paint a picture" (vẽ nên một bức tranh) khi nói về cách Gaskell mô tả cuộc sống trong các tác phẩm của mình.
Noun
  1. giống elizabeth cleghorn stevenson gaskell

Comments and discussion on the word "elizabeth gaskell"